Các Thông Số Sip Trunking

Các bản tin SIP Trunking là:

  1. INVITE: Bản tin này bắt đầu thiết lập cuộc gọi bằng cách gửi lời mời đến đầu cuối khác để tham gia cuộc gọi.
  2. ACK: Bản tin ACK khẳng định rằng máy trạm đã nhận được bản tin trả lời từ bản tin INVITE, xác nhận việc thiết lập cuộc gọi.
  3. BYE: Bản tin này bắt đầu kết thúc cuộc gọi, khi người gọi muốn chấm dứt cuộc gọi.
  4. CANCEL: Bản tin này được sử dụng để hủy yêu cầu cuộc gọi nằm trong hàng đợi, trước khi cuộc gọi được thiết lập.
  5. REGISTER: Bản tin này được đầu cuối SIP sử dụng để đăng ký với máy chủ đăng ký, thông báo vị trí của nó.
  6. OPTION: Bản tin OPTION được sử dụng để xác định năng lực của máy chủ, kiểm tra khả năng hỗ trợ các tính năng và mã hóa.
  7. INFO: Bản tin INFO được sử dụng để tải các thông tin như âm báo DTMF (Dual-Tone Multi-Frequency) trong cuộc gọi.

Codecs là gì?

Codecs (Coder-Decoder) là chuẩn mã hóa và giải mã âm thanh thành các luồng dữ liệu để truyền đi trong môi trường internet. Codecs giúp nén và giải nén dữ liệu âm thanh, giúp giảm băng thông và tối ưu hóa việc truyền dẫn âm thanh trong cuộc gọi trực tuyến.

Các loại CODECS được sử dụng phổ biến bao gồm: G.711 ulaw, G.711 alaw, G.729, vv… Chúng được chọn tùy thuộc vào yêu cầu băng thông và chất lượng âm thanh của cuộc gọi.

Chứng thực SIP Trunking (SIP Trunking Authentication):

Chứng thực SIP Trunking là quá trình xác minh danh tính giữa hai máy chủ để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của cuộc gọi SIP. Thông thường, các máy chủ SIP sử dụng các phương pháp chứng thực như Digest Authentication để đảm bảo rằng các bản tin trao đổi giữa họ không bị giả mạo và chỉ được truy cập bởi các bên hợp pháp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *